Ung thư là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học về Ung thư

Ung thư là nhóm bệnh lý xảy ra khi tế bào trong cơ thể tăng sinh bất thường, mất kiểm soát, có khả năng xâm lấn mô lân cận và di căn tới cơ quan khác. Bệnh hình thành do đột biến gen và rối loạn cơ chế điều hòa tế bào, dẫn đến sự phá vỡ cân bằng giữa tăng trưởng và chết tế bào có lập trình.

Ung thư là gì?

Ung thư là một nhóm bệnh lý trong đó các tế bào trong cơ thể tăng sinh bất thường, mất khả năng kiểm soát và vượt qua các rào cản sinh học bình thường, dẫn đến sự xâm lấn mô lân cận và khả năng di căn tới các cơ quan khác. Đây là kết quả của sự đột biến gen và thay đổi cơ chế điều hòa tế bào, phá vỡ cân bằng giữa sự tăng trưởng và chết tế bào có lập trình (apoptosis). Ung thư có thể khởi phát ở hầu hết các bộ phận của cơ thể và biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào loại mô và tế bào bị ảnh hưởng.

Theo National Cancer Institute (NCI), ung thư bao gồm hơn 100 loại khác nhau, và việc hiểu bản chất sinh học của chúng là nền tảng cho việc phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả.

Đặc điểm sinh học của tế bào ung thư

Tế bào ung thư có những đặc điểm nổi bật, khác biệt với tế bào bình thường:

  • Khả năng tăng sinh không giới hạn: Các tế bào ung thư có thể phân chia vô tận do mất kiểm soát chu kỳ tế bào.
  • Kháng lại tín hiệu ức chế tăng trưởng: Tế bào ung thư phớt lờ các tín hiệu nội sinh hoặc ngoại sinh yêu cầu ngừng phân chia.
  • Tránh né apoptosis: Các cơ chế nội tại bảo vệ khỏi sự chết tế bào có lập trình bị phá vỡ.
  • Gây tân sinh mạch máu (angiogenesis): Tế bào ung thư kích thích hình thành mạch máu mới để cung cấp dưỡng chất cho khối u phát triển.
  • Tiềm năng xâm lấn và di căn: Tế bào ung thư có khả năng di chuyển và thiết lập khối u mới tại những vị trí xa cơ quan ban đầu.
  • Thay đổi chuyển hóa năng lượng: Tế bào ung thư ưu tiên con đường chuyển hóa kỵ khí (glycolysis) ngay cả khi có oxy, hiện tượng gọi là "hiệu ứng Warburg".

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư

Ung thư phát sinh do sự tích lũy các đột biến trong gen liên quan đến kiểm soát tăng trưởng tế bào và sửa chữa DNA. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Di truyền: Một số người mang đột biến di truyền làm tăng nguy cơ ung thư, như đột biến BRCA1/2 liên quan tới ung thư vú và buồng trứng.
  • Hóa chất: Tiếp xúc lâu dài với chất gây ung thư như benzen, amiăng, chất phóng xạ.
  • Tia bức xạ: Bao gồm tia UV từ mặt trời gây ung thư da, hoặc bức xạ ion hóa từ nguồn nhân tạo.
  • Virus và vi khuẩn: Virus HPV gây ung thư cổ tử cung, virus viêm gan B/C gây ung thư gan, H. pylori liên quan ung thư dạ dày.
  • Yếu tố lối sống: Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, béo phì và lười vận động đều làm tăng nguy cơ.

Theo American Cancer Society (ACS), gần 50% các loại ung thư có thể được phòng ngừa thông qua thay đổi thói quen sống và môi trường sống.

Các loại ung thư phổ biến

Ung thư được phân loại theo loại tế bào hoặc mô nơi nó bắt nguồn:

  • Carcinoma: Ung thư bắt nguồn từ biểu mô, phổ biến nhất, bao gồm ung thư phổi, vú, tuyến tụy, da.
  • Sarcoma: Phát triển từ mô liên kết như xương (osteosarcoma), cơ (rhabdomyosarcoma) hoặc mỡ (liposarcoma).
  • Leukemia: Ung thư tế bào máu, ảnh hưởng đến tủy xương và hệ thống tạo máu.
  • Lymphoma: Ung thư hệ bạch huyết, bao gồm Hodgkin và non-Hodgkin lymphoma.
  • Myeloma: Ung thư tế bào plasma trong tủy xương.

Quá trình hình thành ung thư (Carcinogenesis)

Carcinogenesis bao gồm ba giai đoạn chính:

  • Initiation: Tổn thương DNA do tác nhân gây đột biến.
  • Promotion: Các yếu tố thúc đẩy như hormone, viêm mạn tính làm tăng sinh tế bào đột biến.
  • Progression: Các tế bào ung thư tiếp tục tích lũy đột biến, tăng khả năng xâm lấn và di căn.

Quá trình tăng sinh tế bào ung thư thường tuân theo mô hình tăng trưởng mũ:

N(t)=N0×ertN(t) = N_0 \times e^{rt}

Trong đó N(t) là số lượng tế bào tại thời điểm t, N₀ là số lượng tế bào ban đầu, và r là tốc độ tăng trưởng.

Di căn và quá trình lây lan của ung thư

Di căn là quá trình tế bào ung thư rời khỏi vị trí ban đầu, xâm nhập vào máu hoặc hệ bạch huyết, và hình thành khối u thứ phát tại các cơ quan khác. Quá trình di căn bao gồm:

  • Phá vỡ màng đáy mô gốc.
  • Xâm nhập mạch máu hoặc mạch bạch huyết.
  • Vượt qua hệ miễn dịch tuần hoàn.
  • Thâm nhập mô đích và hình thành ổ khối u mới.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng của ung thư

Các triệu chứng ung thư phụ thuộc vào loại, vị trí và giai đoạn tiến triển, có thể bao gồm:

  • Giảm cân không rõ nguyên nhân
  • Mệt mỏi kéo dài, thiếu máu
  • Đau cục bộ hoặc lan tỏa
  • Chảy máu bất thường hoặc dịch tiết lạ
  • Sưng hạch bạch huyết
  • Khó nuốt, khàn tiếng kéo dài

Chẩn đoán ung thư

Việc chẩn đoán ung thư yêu cầu kết hợp nhiều phương pháp:

  • Khám lâm sàng và tiền sử bệnh chi tiết.
  • Kỹ thuật hình ảnh học như X-quang, CT scan, MRI, PET scan.
  • Xét nghiệm máu: dấu ấn ung thư (tumor markers) như PSA, CA-125, AFP.
  • Sinh thiết: phân tích mô học để xác định bản chất ác tính.

Phương pháp điều trị ung thư

Theo National Cancer Institute (NCI), điều trị ung thư hiện nay bao gồm:

  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u khi còn khu trú.
  • Xạ trị: Sử dụng tia bức xạ ion hóa để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Hóa trị: Dùng thuốc độc tế bào nhằm tiêu diệt hoặc ức chế phân chia tế bào ung thư.
  • Liệu pháp miễn dịch: Kích thích hoặc tái lập trình hệ miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Tấn công các phân tử cụ thể liên quan đến sự tăng trưởng ung thư.
  • Liệu pháp hormone: Dùng thuốc ngăn hormone kích thích tăng trưởng tế bào (đặc biệt với ung thư vú, tuyến tiền liệt).

Phòng ngừa ung thư

Các chiến lược phòng ngừa ung thư hiệu quả bao gồm:

  • Không hút thuốc lá, hạn chế uống rượu bia.
  • Duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống lành mạnh.
  • Vận động thể lực đều đặn.
  • Tiêm phòng vaccine HPV, HBV để ngăn ung thư liên quan virus.
  • Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư sớm.

Kết luận

Ung thư là nhóm bệnh lý phức tạp, hình thành do sự rối loạn cơ chế kiểm soát tăng trưởng tế bào. Việc hiểu sâu về nguyên nhân, quá trình phát triển, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh mà còn góp phần giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh thông qua các biện pháp dự phòng tích cực. Trong bối cảnh y học hiện đại, kết hợp nghiên cứu cơ bản với liệu pháp điều trị cá nhân hóa đang mở ra hy vọng mới cho việc chiến thắng căn bệnh này.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư:

Thống kê ung thư toàn cầu 2018: Dự đoán về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong trên toàn thế giới cho 36 loại ung thư tại 185 quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 68 Số 6 - Trang 394-424 - 2018
Tóm tắtBài viết này cung cấp một báo cáo tình trạng về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong do ung thư GLOBOCAN 2018 do Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư thực hiện, với trọng tâm là sự biến đổi địa lý qua 20 vùng trên thế giới. Dự kiến sẽ có 18,1 triệu ca ung thư mới (17,0 triệu không bao gồm ung thư da không melanin) và 9...... hiện toàn bộ
Thống kê Ung thư Toàn cầu 2020: Ước tính GLOBOCAN về Tỷ lệ Incidence và Tử vong trên Toàn thế giới đối với 36 Loại Ung thư ở 185 Quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 71 Số 3 - Trang 209-249 - 2021
Tóm tắtBài báo này cung cấp thông tin cập nhật về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư từ GLOBOCAN 2020, được sản xuất bởi Cơ quan Quốc tế về Nghiên cứu Ung thư. Trên toàn thế giới, ước tính có 19,3 triệu ca ung thư mới (18,1 triệu ca không bao gồm ung thư da không phải tế bào sắc tố) và gần 10 triệu ca tử vong vì ung ...... hiện toàn bộ
Phân tích chuỗi DNA bằng cách sử dụng chất ức chế kết thúc chuỗi Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 74 Số 12 - Trang 5463-5467 - 1977
Một phương pháp mới để xác định trình tự nucleotide trong DNA được mô tả. Phương pháp này tương tự như phương pháp "cộng và trừ" [Sanger, F. & Coulson, A. R. (1975) J. Mol. Biol. 94, 441-448] nhưng sử dụng các đồng phân 2′,3′-dideoxy và arabinonucleoside của các triphosphat deoxynucleoside bình thường, những chất này hoạt ...... hiện toàn bộ
Phân tích làm giàu bộ gen: Phương pháp dựa trên tri thức để diễn giải hồ sơ biểu hiện gen toàn bộ hệ gen Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 102 Số 43 - Trang 15545-15550 - 2005
Mặc dù phân tích biểu hiện RNA toàn bộ hệ gen đã trở thành một công cụ thường xuyên trong nghiên cứu y sinh, việc rút ra hiểu biết sinh học từ thông tin đó vẫn là một thách thức lớn. Tại đây, chúng tôi mô tả một phương pháp phân tích mạnh mẽ gọi là Phân tích Làm giàu Bộ gen (GSEA) để diễn giải dữ liệu biểu hiện gen. Phương pháp này đạt được sức mạnh của nó bằng cách tập trung vào các bộ ge...... hiện toàn bộ
#RNA biểu hiện toàn bộ hệ gen; GSEA; bộ gen; ung thư; bệnh bạch cầu; phân tích ứng dụng; hồ sơ biểu hiện
Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư trên toàn cầu: Nguồn, phương pháp và các xu hướng chính trong GLOBOCAN 2012 Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 136 Số 5 - 2015
Các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do 27 loại ung thư chính và tổng hợp cho tất cả ung thư trong năm 2012 hiện đã có sẵn trong series GLOBOCAN của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế. Chúng tôi xem xét các nguồn và phương pháp đã sử dụng để biên soạn các ước tính tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư ở từng quốc gia, và mô tả ngắn gọn các kết quả chính theo vị trí ung thư và trong 20 “khu vực” ...... hiện toàn bộ
#ung thư #tỷ lệ mắc #tỷ lệ tử vong #GLOBOCAN #ung thư phổi #ung thư vú #ung thư đại trực tràng
Thống kê ung thư toàn cầu, 2012 Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 65 Số 2 - Trang 87-108 - 2015
Tóm tắtUng thư là gánh nặng lớn đối với xã hội ở cả các quốc gia phát triển và kém phát triển. Tình trạng ung thư đang gia tăng do sự gia tăng và già hóa của dân số, cũng như sự gia tăng tỷ lệ các yếu tố nguy cơ đã biết như hút thuốc, thừa cân, thiếu vận động và sự thay đổi trong các mẫu sinh sản liên quan đến đô thị hóa và phát triển kinh tế. Dựa trên ước tính của...... hiện toàn bộ
Bộ công cụ phân tích bộ gen: Một khung MapReduce cho việc phân tích dữ liệu giải trình tự DNA thế hệ tiếp theo Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 20 Số 9 - Trang 1297-1303 - 2010
Các dự án giải trình tự DNA thế hệ tiếp theo (NGS), chẳng hạn như Dự án Bộ Gen 1000, đã và đang cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sự biến dị di truyền giữa các cá nhân. Tuy nhiên, các tập dữ liệu khổng lồ được tạo ra bởi NGS—chỉ riêng dự án thí điểm Bộ Gen 1000 đã bao gồm gần năm terabase—làm cho việc viết các công cụ phân tích giàu tính năng, hiệu quả và đáng tin cậy trở nên khó ...... hiện toàn bộ
#khoa học #giải trình tự DNA #Bộ Gen 1000 #GATK #MapReduce #phân tích bộ gen #sự biến dị di truyền #công cụ NGS #phân giải song song #SNP #Atlas Bộ Gen Ung thư
Sự Chấp Nhận Của Người Dùng Đối Với Công Nghệ Máy Tính: So Sánh Hai Mô Hình Lý Thuyết Dịch bởi AI
Management Science - Tập 35 Số 8 - Trang 982-1003 - 1989
Hệ thống máy tính không thể cải thiện hiệu suất tổ chức nếu chúng không được sử dụng. Thật không may, sự kháng cự từ người quản lý và các chuyên gia đối với hệ thống đầu cuối là một vấn đề phổ biến. Để dự đoán, giải thích và tăng cường sự chấp nhận của người dùng, chúng ta cần hiểu rõ hơn tại sao mọi người chấp nhận hoặc từ chối máy tính. Nghiên cứu này giải quyết khả năng dự đoán sự chấp...... hiện toàn bộ
#sự chấp nhận người dùng #công nghệ máy tính #mô hình lý thuyết #thái độ #quy chuẩn chủ quan #giá trị sử dụng cảm nhận #sự dễ dàng sử dụng cảm nhận
Ước tính gánh nặng ung thư toàn cầu năm 2008: GLOBOCAN 2008 Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 127 Số 12 - Trang 2893-2917 - 2010
Tóm tắtCác ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong toàn cầu từ 27 loại ung thư trong năm 2008 đã được thực hiện cho 182 quốc gia như một phần của loạt tài liệu GLOBOCAN được công bố bởi Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày kết quả cho 20 khu vực trên thế giới, tóm tắt các mẫu hình toàn cầu cho tám loại ung thư phổ biến nhất. Tổ...... hiện toàn bộ
Một Mô Hình Mở Rộng Lý Thuyết của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ: Bốn Nghiên Cứu Tình Huống Dài Hạn Dịch bởi AI
Management Science - Tập 46 Số 2 - Trang 186-204 - 2000
Nghiên cứu hiện tại phát triển và kiểm tra một mô hình lý thuyết mở rộng của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ (TAM) nhằm giải thích sự hữu ích cảm nhận và ý định sử dụng dựa trên ảnh hưởng xã hội và các quá trình nhận thức công cụ. Mô hình mở rộng, gọi là TAM2, đã được thử nghiệm bằng cách sử dụng dữ liệu theo chiều dọc thu thập được từ bốn hệ thống khác nhau tại bốn tổ chức (N = 156), trong đ...... hiện toàn bộ
#Mô hình chấp nhận công nghệ #cảm nhận về tính hữu ích #ý định sử dụng #ảnh hưởng xã hội #quá trình nhận thức công cụ
Tổng số: 20,142   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10